Nổi bật
Block "5157" not found
HÃY SỐNG NHƯ NHỮNG GÌ BẠN MUỐN
TỰ TIN BÙNG NỔ
HÃY TỎA SÁNG
Gương chiếu hậu chỉnh, gập điện tích hợp đèn báo rẽ
La zăng đúc 17 inch
KHÔNG GIAN NỘI THẤT TIỆN NGHI
SỨC MẠNH ĐƯỢC HỢP NHẤT
Ngoại thất
THIẾT KẾ MẶT TRƯỚC
Thiết kế đột phá ấn tượng
Cụm đèn pha full LED
Lưới tản nhiệt dạng thác nước mạ crom
THIẾT KẾ MẶT HÔNG
Gương chiếu hậu chỉnh, gập điện, kết hợp đèn báo rẽ
Cửa sổ trời chỉnh điện
Lazang 17 inch trên phiên bản 2.0AT
Lazang 16 inch trên phiên bản 1.6AT
VIỀN CHÂN KÍNH MẠ CROM
THIẾT KẾ MẶT SAU
Cụm đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Tay nắm cửa mạ Crom
Đèn phản quang phía sau
Ăngten vây cá mập
Sấy kính sau
Nội thất
KHÔNG GIAN NỘI THẤT
Thiết kế nội thất hoàn hảo với không gian rộng rãi, thoải mái và êm ái.
Hiệu suất
ĐỘNG CƠ XĂNG 2.0 MPI
Mô men xoắn cực đại 196Nm tại 4.000 vòng/phút
ĐỘNG CƠ XĂNG 1.6 MPI
Mô men xoắn cực đại 155Nm tại 4.850 vòng/phút
Hộp số tự động 6 cấp
Elantra được trang bị hộp số tự động 6 cấp mới có sự kết hợp hoàn hảo giữa sức mạnh và khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Với việc tối ưu tỉ số truyền hộp số, chiếc xe đem đến khả năng tăng tốc mạnh mẽ, chuyển số mượt mà và tối ưu cho việc tiêu hao nhiên liệu.
Hộp số sàn 6 cấp
Hộp số sàn 6 cấp trên Elantra cho khả năng chuyển số nhẹ nhàng và tiết kiệm nhiên liệu tối đa, đồng thời đem đến khả năng điều khiển dễ dàng cho người lái.
Chế độ lái tùy chọn
Elantra được trang những chế độ lái khác nhau giúp bạn vận hành chiếc xe một cách ưng ý nhất. Lựa chọn chế độ ECO để có hiệu suất nhiên liệu tốt nhất, lựa chọn SPORT để xe vận hành một cách mạnh mẽ nhất.
An toàn
Hệ thống cân bằng điện tử ( ESC)
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HAC)
AN TOÀN TRÊN MỌI HÀNH TRÌNH
Tiện nghi
KHOANG HÀNH LÝ
KẾT NỐI MẠNH MẼ
Cụm đồng hồ trực quan
Kết nối thông minh
Sạc điện thoại không dây chuẩn Qi
Sưởi hàng ghế trước
Sấy tay lái
Kính lái tự động khử sương mù
Khởi động nút bấm Engine start/stop
Gương chiếu hậu chống chói tự động ECM và cảm biến gạt mưa tự động
Điều hòa tự động hai vùng độc lập
Thông số
Chọn phiên bản
D x R x C (mm) | 4,620 x 1,800 x 1,450 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,700 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 |
Động cơ
Động cơ | Gamma 1.6 MPI |
Dung tích xy lanh (cc) | 1,591 |
Công suất cực đại (Ps) | 128/6,300 |
Momen xoắn cực đại (N.m) | 155/4,850 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 50 |
Hệ thống dẫn động
Hệ thống dẫn động | FWD |
Hộp số
Hộp số | 6MT |
Hệ thống treo
Trước | Macpherson |
Sau | Thanh Xoắn |
Vành & Lốp xe
Thông số lốp | 195/65 R15 |
Ngoại thất
Cốp sau mở điều khiển từ xa | ● |
Cụm đèn pha | Halogen |
Phanh
Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa |
An toàn
Chìa khóa mã hóa chống trộm | ● |
Nội thất và Tiện nghi
Điều hòa chỉnh tay | ● |
Cảm biến lùi | ● |
Châm thuốc + Gạt tàn | ● |
Thông số | Elantra 1.6 MT | Elantra 1.6 AT | Elantra 2.0 AT | Elantra Sport 1.6 T-GDi |
---|---|---|---|---|
NGOẠI THẤT | ||||
Tay nắm cửa mạ crom |
||||
– Tay nắm cửa mạ crom | ● | ● | ● | ● |
Đèn pha |
||||
– Đèn LED định vị ban ngày | ● | ● | ● | ● |
– Điều khiển đèn pha tự động | ● | ● | ● | ● |
Gương chiếu hậu |
||||
– Gương hậu gập điện, chỉnh điện, báo rẽ | – | ● | ● | ● |
Gạt mưa |
||||
– Cảm biến gạt mưa | – | ● | ● | ● |
NỘI THẤT | ||||
Trang bị trong xe |
||||
– Sạc không dây chuẩn Qi | – | – | ● | ● |
– Điều khiển hành trình Cruise Control | – | – | ● | ● |
Hệ thống giải trí |
||||
– Số loa | 6 | 6 | 6 | 6 |
– Hệ thống giải trí | Apple CarPlay/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 | Apple CarPlay/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 | Apple CarPlay/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 | Apple CarPlay/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 |
Vô lăng |
||||
– Sưởi vô lăng | – | – | ● | – |
– Bọc da vô lăng và cần số | ● | ● | ● | ● |
Ghế |
||||
– Cửa gió hàng ghế sau | ● | ● | ● | ● |
Hệ thống điều hòa |
||||
– Điều hòa tự động 2 vùng độc lập, lọc khí ion | – | ● | ● | ● |
Tay lái & Cần số |
||||
– Lẫy chuyển số trên vô lăng | – | – | – | ● |
– Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | ● | ● | ● | ● |
Cụm đồng hồ và bảng táplô |
||||
– Màn hình cảm ứng | 7 inch | 7 inch | 7 inch | 7 inch |
Chất liệu bọc ghế |
||||
– Chất liệu bọc ghế | Nỉ cao cấp | Da cao cấp | Da cao cấp | Da cao cấp |
TIỆN NGHI | ||||
– Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | ● | ● | ● | ● |
– Drive Mode | Eco/ Comfort/ Sport | Eco/ Comfort/ Sport | Eco/ Comfort/ Sport/ Smart | Eco/ Comfort/ Sport/ Smart |
AN TOÀN | ||||
Hệ thống an toàn |
||||
– Hệ thống chống bó cứng phanh – ABS | ● | ● | ● | ● |
– Hệ thống cân bằng điện tử – ESC | – | ● | ● | ● |
– Cảm biến trước | – | – | ● | ● |
– Cảm biến áp suất lốp | – | ● | ● | ● |
– Hệ thống phân phối lực phanh – EBD | ● | ● | ● | ● |
– Hệ thống chống trượt thân xe – VSM | – | ● | ● | ● |
– Hệ thống khởi hành ngang dốc – HAC | – | ● | ● | ● |
– Camera lùi | ● | ● | ● | ● |
Hệ thống kiểm soát lực kéo – TCS |
||||
– Hệ thống kiểm soát lực kéo – TCS | – | ● | ● | ● |
Túi khí |
||||
– Số túi khí | 2 | 6 | 6 | 7 |